reservoir energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservoir energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservoir energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservoir energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservoir energy

    * kỹ thuật

    năng lượng của tầng chứa (dầu, khí)