reservoir inflow hydrograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reservoir inflow hydrograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservoir inflow hydrograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservoir inflow hydrograph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reservoir inflow hydrograph
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường quá trình dòng lũ
Từ liên quan
- reservoir
- reservoiring
- reservoir bed
- reservoir life
- reservoir loss
- reservoir rock
- reservoir trap
- reservoir basin
- reservoir water
- reservoir yield
- reservoir energy
- reservoir inflow
- reservoir lining
- reservoir regime
- reservoir ecology
- reservoir filling
- reservoir fishery
- reservoir storage
- reservoir stratum
- reservoir surface
- reservoir capacity
- reservoir magazine
- reservoir pressure
- reservoir capacitor
- reservoir elevation
- reservoir operating
- reservoir operation
- reservoir drain cock
- reservoir foundation
- reservoir impounding
- reservoir regulation
- reservoir bottom gate
- reservoir engineering
- reservoir design flood
- reservoir filling time
- reservoir hydraulicking
- reservoir precipitation
- reservoir inflow hydrograph
- reservoir bottom sector gate
- reservoir banks transformation
- reservoir regulation by control project design flood