reservoir regulation by control project design flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservoir regulation by control project design flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservoir regulation by control project design flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservoir regulation by control project design flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservoir regulation by control project design flood

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế