reservoir ecology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservoir ecology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservoir ecology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservoir ecology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservoir ecology

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sinh thái hồ chứa