reservoir life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservoir life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservoir life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservoir life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservoir life

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuổi thọ hồ chứa nước