reservatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservatory.

Từ điển Anh Việt

  • reservatory

    * danh từ

    nơi bảo tồn, nơi gìn giữ