reservist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservist.

Từ điển Anh Việt

  • reservist

    /ri'zə:vist/

    * danh từ

    lính dự bị

    (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reservist

    a member of a military reserve