reserpine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserpine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserpine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserpine.

Từ điển Anh Việt

  • reserpine

    /ri'sə:pi:n/

    * danh từ

    (dược học) Rêzecpin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserpine

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc chiết xuất từ rauwolfia, dùng hạ huyết áp cao và đôi khi dùng giảm lo âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reserpine

    antihypertensive consisting of an alkaloid extracted from the plant Rauwolfia serpentina (trade names Raudixin or Rau-Sed or Sandril or Serpasil)

    Synonyms: Raudixin, Rau-Sed, Sandril, Serpasil