serpasil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serpasil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serpasil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serpasil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serpasil

    Similar:

    reserpine: antihypertensive consisting of an alkaloid extracted from the plant Rauwolfia serpentina (trade names Raudixin or Rau-Sed or Sandril or Serpasil)

    Synonyms: Raudixin, Rau-Sed, Sandril

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).