resol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resol
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhựa giai đoạn A
resol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn A)
xây dựng:
nhựa rezol
Từ liên quan
- resol
- resold
- resole
- resolve
- resolute
- resolved
- resolver
- resoluble
- resolvent
- resolving
- resolutely
- resolution
- resolutive
- resolvable
- resoldering
- resolubility
- resoluteness
- resolvability
- resolvent set
- resolved level
- resolving cell
- resolving time
- resolving power
- resolidification
- resolution (res)
- resolution chart
- resolution error
- resolvent kernel
- resolution factor
- resolution filter
- resolvent equation
- resolution in range
- resolution of rigor
- resolution of forces
- resolution threshold
- resolution in azimuth
- resolution to wind up
- resolved shear stress
- resolution of a triangle
- resolution trust corporation
- resolution enhancement technology [hp] (ret)