resoluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resoluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resoluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resoluble.

Từ điển Anh Việt

  • resoluble

    /ri'zɔljubl/

    * tính từ

    có thể phân giải

    có thể giải quyết (vấn đề)

  • resoluble

    giải được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resoluble

    * kỹ thuật

    giải được