resolute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolute.
Từ điển Anh Việt
resolute
/'rezəlu:t/
* tính từ
quyết, cương quyết, kiên quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resolute
firm in purpose or belief; characterized by firmness and determination
stood resolute against the enemy
faced with a resolute opposition
a resolute and unshakeable faith
Antonyms: irresolute
Similar:
unhesitating: characterized by quickness and firmness
his reply was unhesitating