unhesitating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhesitating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhesitating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhesitating.
Từ điển Anh Việt
unhesitating
/ʌn'heziteitiɳ/
* tính từ
không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unhesitating
characterized by quickness and firmness
his reply was unhesitating
Synonyms: resolute