unhesitatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unhesitatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhesitatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhesitatingly.

Từ điển Anh Việt

  • unhesitatingly

    xem unhesitating

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unhesitatingly

    without hesitation

    she said yes unhesitatingly

    Antonyms: hesitantly