resolvability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolvability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolvability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolvability.

Từ điển Anh Việt

  • resolvability

    * danh từ

    tính phân giải, tính dung giải

  • resolvability

    tính giải được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resolvability

    * kỹ thuật

    tính giải được