resoldering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resoldering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resoldering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resoldering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resoldering
* kỹ thuật
xây dựng:
sự hàn lại