resolver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolver.

Từ điển Anh Việt

  • resolver

    * danh từ

    (hoá học) dung môi; chất hoà tan

    dụng cụ phân tích

    (tin học) thiết bị giải

    người kiên quyết, người quyết tâm

  • resolver

    (máy tính) thiết bị giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resolver

    * kỹ thuật

    bộ giải đồng bộ

    bộ phân giải

    bộ tạo sin-cosin

    chất hòa tan

    dụng cụ phân tích

    dung môi

    toán & tin:

    bộ giải

    điện lạnh:

    bộ giải góc rôto

    điện:

    bộ thay đổi