resolvable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolvable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolvable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolvable.
Từ điển Anh Việt
resolvable
* tính từ
có thể giải quyết được, có thể thu xếp được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolvable
* kỹ thuật
giải được
phân ly được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resolvable
capable of being settled or resolved
all disputed points are potentially resolvable
a resolvable quarrel
Similar:
solvable: capable of being solved
such problems are perfectly solvable