solvable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solvable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvable.
Từ điển Anh Việt
solvable
/'sɔlvəbl/
* tính từ
có thể giải quyết được
solvable
giải được s. by radical giải được bằng căn thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solvable
* kinh tế
có khả năng chi trả
có thể trả được
có tư lực
* kỹ thuật
giải được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solvable
capable of being solved
such problems are perfectly solvable
Synonyms: resolvable