solvable by radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solvable by radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvable by radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvable by radical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solvable by radical

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giải được bằng căn thức