solvable group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solvable group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvable group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvable group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solvable group

    * kỹ thuật

    nhóm giải được