resail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resail.

Từ điển Anh Việt

  • resail

    * động từ

    cho thuyền trở về; lại ra đi