reseal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reseal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reseal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reseal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reseal

    seal again

    reseal the bottle after using the medicine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).