nation of islam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nation of islam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nation of islam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nation of islam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nation of islam
a group of militant Black Americans who profess Islamic religious beliefs and advocate independence for Black Americans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nation
- national
- nationally
- nationhood
- nationwide
- nation-wide
- nationalise
- nationalism
- nationalist
- nationality
- nationalize
- national bank
- national code
- national debt
- national flag
- national giro
- national grid
- national land
- national navy
- national park
- national plan
- national road
- nationalistic
- national areas
- national brand
- national guard
- national label
- national trust
- nation of islam
- national anthem
- national aspect
- national census
- national income
- national leader
- national patent
- national wealth
- nationalisation
- nationalization
- national capital
- national economy
- national highway
- national holiday
- national library
- national network
- national product
- national service
- national theatre
- national traffic
- national accounts
- national dividend