salary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
salary
/'sæləri/
* danh từ
tiền lương
to draw one's salary: lĩnh lương
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
trả lương
Salary
(Econ) Lương
+ Tiền trả cho hầu như toàn bộ công nhân không làm việc chân tay và một số nhân viên làm việc chân tay để đổi lấy cung lao động của họ, thông thường việc thanh toán được tiến hành sau mỗi thánh và, ngược với tiền công của nhân công làm việc chân tay, không thay đổi theo số giờ làm việc hay mức độ nỗ lực trong những giờ làm việc với điều kiện một số nghĩa vụ hợp đồng tối thiểu phải được tôn trọng.
salary
(toán kinh tế) tiền lương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salary
* kinh tế
lương
lương bổng
tiền lương
trả lương cho
* kỹ thuật
lương
mức lương
tiền công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salary
Similar:
wage: something that remunerates
wages were paid by check
he wasted his pay on drink
they saved a quarter of all their earnings
Synonyms: pay, earnings, remuneration
- salary
- salary cut
- salary day
- salary gap
- salary base
- salary rate
- salary range
- salary scale
- salary cheque
- salary earner
- salary review
- salary scheme
- salary survey
- salary advance
- salary bracket
- salary changes
- salary package
- salary increase
- salary deduction
- salary increment
- salary no object
- salary per annum
- salary reduction
- salary structure
- salary per annual
- salary supplement
- salary and expense
- salary supplements
- salary differential
- salary administration
- salary reduction plan
- salary advance voucher
- salary saving insurance
- salary according to seniority
- salary and related allowances