salary per annum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salary per annum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salary per annum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salary per annum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salary per annum

    * kinh tế

    lương hàng năm

    * kỹ thuật

    lương bổng hàng năm