salary survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salary survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salary survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salary survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salary survey

    * kinh tế

    điều tra lương bổng

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều tra lương bổng

    thăm dò lương bổng

    thẩm vấn lương bổng