salary increase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salary increase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salary increase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salary increase.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salary increase
* kinh tế
sự tăng lương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salary increase
Similar:
raise: the amount a salary is increased
he got a 3% raise
he got a wage hike
Synonyms: rise, wage hike, hike, wage increase
Từ liên quan
- salary
- salary cut
- salary day
- salary gap
- salary base
- salary rate
- salary range
- salary scale
- salary cheque
- salary earner
- salary review
- salary scheme
- salary survey
- salary advance
- salary bracket
- salary changes
- salary package
- salary increase
- salary deduction
- salary increment
- salary no object
- salary per annum
- salary reduction
- salary structure
- salary per annual
- salary supplement
- salary and expense
- salary supplements
- salary differential
- salary administration
- salary reduction plan
- salary advance voucher
- salary saving insurance
- salary according to seniority
- salary and related allowances