waggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waggle.

Từ điển Anh Việt

  • waggle

    /'wægl/

    * danh từ

    (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)

    with a waggle of the head: lắc đầu

    with a waggle of its tail: vẫy đuôi

    * động từ

    (thân mật) (như) wag

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waggle

    Similar:

    wag: causing to move repeatedly from side to side

    Synonyms: shake

    wag: move from side to side

    The happy dog wagged his tail

    wamble: move unsteadily or with a weaving or rolling motion