waggly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waggly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waggly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waggly.

Từ điển Anh Việt

  • waggly

    /'wægli/

    * tính từ

    lúc lắc, ve vẩy

    không ổn định