wagon-lit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wagon-lit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wagon-lit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wagon-lit.
Từ điển Anh Việt
wagon-lit
/'vægʤ:n'li:/
* danh từ
(ngành đường sắt) toa nằm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wagon-lit
* kinh tế
toa giường nằm (tàu hỏa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wagon-lit
Similar:
sleeping car: a passenger car that has berths for sleeping
Synonyms: sleeper