wagoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wagoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wagoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wagoner.
Từ điển Anh Việt
wagoner
/'wægənə/ (waggoner) /'wægənə/
* danh từ
người đánh xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wagoner
the driver of a wagon
Synonyms: waggoner