waggish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waggish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waggish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waggish.
Từ điển Anh Việt
waggish
/'wægiʃ/
* tính từ
nói đùa; tinh nghịch
waggish tricks: trò tinh nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waggish
witty or joking
Muskrat Castle as the house has been facetiously named by some waggish officer"- James Fenimore Cooper