wagner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wagner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wagner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wagner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wagner

    Austrian architect and pioneer of modern architecture (1841-1918)

    Synonyms: Otto Wagner

    German composer of operas and inventor of the musical drama in which drama and spectacle and music are fused (1813-1883)

    Synonyms: Richard Wagner, Wilhelm Richard Wagner

    the music of Wagner

    they say that Hitler listened only to Wagner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).