wilhelm richard wagner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wilhelm richard wagner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilhelm richard wagner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilhelm richard wagner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wilhelm richard wagner

    Similar:

    wagner: German composer of operas and inventor of the musical drama in which drama and spectacle and music are fused (1813-1883)

    Synonyms: Richard Wagner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).