wilhelm konrad rontgen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wilhelm konrad rontgen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilhelm konrad rontgen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilhelm konrad rontgen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wilhelm konrad rontgen
Similar:
roentgen: German physicist who discovered x-rays and developed roentgenography (1845-1923)
Synonyms: Wilhelm Konrad Roentgen, Rontgen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).