rontgen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rontgen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rontgen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rontgen.
Từ điển Anh Việt
rontgen
Cách viết khác : roentgen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rontgen
Similar:
roentgen: German physicist who discovered x-rays and developed roentgenography (1845-1923)
Synonyms: Wilhelm Konrad Roentgen, Wilhelm Konrad Rontgen