rontgenogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rontgenogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rontgenogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rontgenogram.
Từ điển Anh Việt
rontgenogram
Cách viết khác : roentgenogram
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rontgenogram
* kỹ thuật
điện lạnh:
hình chụp tia Rơngen
hình chụp tia X
hình chụp X quang