wilhelm karl grimm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wilhelm karl grimm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilhelm karl grimm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilhelm karl grimm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wilhelm karl grimm

    Similar:

    grimm: the younger of the two Grimm brothers remembered best for their fairy stories (1786-1859)

    Synonyms: Wilhelm Grimm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).