grimm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grimm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grimm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grimm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grimm
the younger of the two Grimm brothers remembered best for their fairy stories (1786-1859)
Synonyms: Wilhelm Grimm, Wilhelm Karl Grimm
the older of the two Grimm brothers remembered best for their fairy stories; also author of Grimm's law describing consonant changes in Germanic languages (1785-1863)
Synonyms: Jakob Grimm, Jakob Ludwig Karl Grimm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).