jakob grimm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jakob grimm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jakob grimm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jakob grimm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jakob grimm

    Similar:

    grimm: the older of the two Grimm brothers remembered best for their fairy stories; also author of Grimm's law describing consonant changes in Germanic languages (1785-1863)

    Synonyms: Jakob Ludwig Karl Grimm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).