jakob bernoulli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jakob bernoulli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jakob bernoulli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jakob bernoulli.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jakob bernoulli
Similar:
bernoulli: Swiss mathematician (1654-1705)
Synonyms: Jacques Bernoulli, James Bernoulli
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).