jakob ludwig felix mendelssohn-bartholdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jakob ludwig felix mendelssohn-bartholdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jakob ludwig felix mendelssohn-bartholdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jakob ludwig felix mendelssohn-bartholdy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jakob ludwig felix mendelssohn-bartholdy
Similar:
mendelssohn: German musician and romantic composer of orchestral and choral works (1809-1847)
Synonyms: Felix Mendelssohn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).