mendelssohn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mendelssohn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendelssohn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendelssohn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mendelssohn
German musician and romantic composer of orchestral and choral works (1809-1847)
Synonyms: Felix Mendelssohn, Jakob Ludwig Felix Mendelssohn-Bartholdy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).