jakob-creutzfeldt disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jakob-creutzfeldt disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jakob-creutzfeldt disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jakob-creutzfeldt disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jakob-creutzfeldt disease
Similar:
creutzfeldt-jakob disease: rare (usually fatal) brain disease (usually in middle age) caused by an unidentified slow virus; characterized by progressive dementia and gradual loss of muscle control
Synonyms: CJD
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).