cjd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cjd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cjd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cjd.

Từ điển Anh Việt

  • cjd

    * (viết tắt) của Creutzfeldt-Jakob Disease

    viết tắt của Creutzfeldt-Jakob Disease

Từ điển Anh Anh - Wordnet