cjd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cjd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cjd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cjd.
Từ điển Anh Việt
cjd
* (viết tắt) của Creutzfeldt-Jakob Disease
viết tắt của Creutzfeldt-Jakob Disease
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cjd
Similar:
creutzfeldt-jakob disease: rare (usually fatal) brain disease (usually in middle age) caused by an unidentified slow virus; characterized by progressive dementia and gradual loss of muscle control
Synonyms: Jakob-Creutzfeldt disease