bernoulli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bernoulli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bernoulli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bernoulli.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bernoulli
Swiss physicist who contributed to hydrodynamics and mathematical physics (1700-1782)
Synonyms: Daniel Bernoulli
Swiss mathematician (1667-1748)
Synonyms: Johann Bernoulli, Jean Bernoulli, John Bernoulli
Swiss mathematician (1654-1705)
Synonyms: Jakob Bernoulli, Jacques Bernoulli, James Bernoulli
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).