bernoulli distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bernoulli distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bernoulli distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bernoulli distribution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bernoulli distribution
* kỹ thuật
toán & tin:
phân phối Bernoulli
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bernoulli distribution
Similar:
binomial distribution: a theoretical distribution of the number of successes in a finite set of independent trials with a constant probability of success