daniel bernoulli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daniel bernoulli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daniel bernoulli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daniel bernoulli.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daniel bernoulli

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    con của Jean Bernouli

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daniel bernoulli

    Similar:

    bernoulli: Swiss physicist who contributed to hydrodynamics and mathematical physics (1700-1782)