daniel ortega saavedra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daniel ortega saavedra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daniel ortega saavedra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daniel ortega saavedra.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daniel ortega saavedra
Similar:
ortega: Nicaraguan statesman (born in 1945)
Synonyms: Daniel Ortega
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).